Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲiə̰ʔm
˨˩
ɲiə̰m
˨˨
ɲiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲiəm
˨˨
ɲiə̰m
˨˨
Danh từ
sửa
nhiệm
Chủ nhiệm
.
Động từ
sửa
nhiệm
Gánh vác
,
đảm nhận
.
Chịu đựng
.
Để
mặc
cho.
Tham khảo
sửa
Tra từ: nhiệm
, Từ điển Hán Nôm.