tung độ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuŋ˧˧ ɗo̰ʔ˨˩ | tuŋ˧˥ ɗo̰˨˨ | tuŋ˧˧ ɗo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuŋ˧˥ ɗo˨˨ | tuŋ˧˥ ɗo̰˨˨ | tuŋ˧˥˧ ɗo̰˨˨ |
Danh từ
sửatung độ
- (Toán học) .
- Độ dài đại số của đường thẳng góc hạ từ một điểm xuống trục hoành độ, tính bắt đầu từ trục hoành độ trong một hệ thống tọa độ trực giao.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tung độ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)