Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuŋ˧˧ ɗo̰ʔ˨˩tuŋ˧˥ ɗo̰˨˨tuŋ˧˧ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˥ ɗo˨˨tuŋ˧˥ ɗo̰˨˨tuŋ˧˥˧ ɗo̰˨˨

Danh từ sửa

tung độ

  1. (Toán học) .
  2. Độ dài đại số của đường thẳng góc hạ từ một điểm xuống trục hoành độ, tính bắt đầu từ trục hoành độ trong một hệ thống tọa độ trực giao.

Dịch sửa

Tham khảo sửa