Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linh mục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
linh mục
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïŋ
˧˧
mṵʔk
˨˩
lïn
˧˥
mṵk
˨˨
lɨn
˧˧
muk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïŋ
˧˥
muk
˨˨
lïŋ
˧˥
mṵk
˨˨
lïŋ
˧˥˧
mṵk
˨˨
Định nghĩa
sửa
linh mục
Một
chức sắc
Công giáo
quản lý
,
coi
sóc
một
xứ
đạo.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
linh mục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)