Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáo chủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Xem thêm
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˥
ʨṵ
˧˩˧
ja̰ːw
˩˧
ʨu
˧˩˨
jaːw
˧˥
ʨu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˩˩
ʨu
˧˩
ɟa̰ːw
˩˧
ʨṵʔ
˧˩
Danh từ
sửa
giáo chủ
Người
sáng lập
hoặc
đứng đầu
một
tôn giáo
hay một
hệ phái
tôn giáo.
Xem thêm
sửa
giáo trưởng
thượng phụ
hồng y
Tham khảo
sửa
"
giáo chủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)