mellow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.ˌloʊ/
Hoa Kỳ | [ˈmɛ.ˌloʊ] |
Tính từ
sửamellow + (mellowy) /'meloui/ /ˈmɛ.ˌloʊ/
- Chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả).
- Dịu, êm, ngọt giong (rượu vang).
- Xốp, dễ cày (đất).
- Dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh).
- Chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình).
- Ngà ngà say, chếnh choáng.
- Vui vẻ, vui tính.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tốt, xuất sắc.
Ngoại động từ
sửamellow ngoại động từ /ˈmɛ.ˌloʊ/
- Làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả).
- Làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu).
- Làm cho xốp (đất).
- Làm dịu (màu sắc; âm thanh... ).
- Làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình).
- (Từ lóng) Làm ngà ngà say, làm chếnh choáng.
- Làm cho vui vẻ, làm cho vui tính.
Chia động từ
sửamellow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mellow | |||||
Phân từ hiện tại | mellowing | |||||
Phân từ quá khứ | mellowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mellow | mellow hoặc mellowest¹ | mellows hoặc melloweth¹ | mellow | mellow | mellow |
Quá khứ | mellowed | mellowed hoặc mellowedst¹ | mellowed | mellowed | mellowed | mellowed |
Tương lai | will/shall² mellow | will/shall mellow hoặc wilt/shalt¹ mellow | will/shall mellow | will/shall mellow | will/shall mellow | will/shall mellow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mellow | mellow hoặc mellowest¹ | mellow | mellow | mellow | mellow |
Quá khứ | mellowed | mellowed | mellowed | mellowed | mellowed | mellowed |
Tương lai | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mellow | — | let’s mellow | mellow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamellow nội động từ /ˈmɛ.ˌloʊ/
- Chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả).
- Trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu).
- Trở thành xốp (đất).
- Dịu đi (màu sắc, âm thanh... ).
- Trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình).
- (Từ lóng) Ngà ngà say, chếnh choáng.
- Trở nên vui vẻ, trở nên vui tính.
Chia động từ
sửamellow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mellow | |||||
Phân từ hiện tại | mellowing | |||||
Phân từ quá khứ | mellowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mellow | mellow hoặc mellowest¹ | mellows hoặc melloweth¹ | mellow | mellow | mellow |
Quá khứ | mellowed | mellowed hoặc mellowedst¹ | mellowed | mellowed | mellowed | mellowed |
Tương lai | will/shall² mellow | will/shall mellow hoặc wilt/shalt¹ mellow | will/shall mellow | will/shall mellow | will/shall mellow | will/shall mellow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mellow | mellow hoặc mellowest¹ | mellow | mellow | mellow | mellow |
Quá khứ | mellowed | mellowed | mellowed | mellowed | mellowed | mellowed |
Tương lai | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow | were to mellow hoặc should mellow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mellow | — | let’s mellow | mellow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mellow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)