Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dịu dàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
-ang
của
dịu
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zḭʔw
˨˩
za̤ːŋ
˨˩
jḭw
˨˨
jaːŋ
˧˧
jiw
˨˩˨
jaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiw
˨˨
ɟaːŋ
˧˧
ɟḭw
˨˨
ɟaːŋ
˧˧
TP.HCM, giọng nữ
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
dịu
dàng
Êm ái
,
nhẹ nhàng
, gây
cảm giác
dễ chịu
.
Tính tình
dịu dàng
.
Giọng nói
dịu dàng
.
Cử chỉ
dịu dàng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sweet
;
tender
;
gentle
;
soothing
Tiếng Pháp
:
doux
;
tendre
;
câlin
Tham khảo
sửa
"
dịu dàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)