Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dịu dàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zḭʔw
˨˩
za̤ːŋ
˨˩
jḭw
˨˨
jaːŋ
˧˧
jiw
˨˩˨
jaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiw
˨˨
ɟaːŋ
˧˧
ɟḭw
˨˨
ɟaːŋ
˧˧
TP.HCM, giọng nữ
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
dịu dàng
Êm ái
,
nhẹ nhàng
, gây
cảm giác
dễ chịu
.
Tính tình
dịu dàng
.
Giọng nói
dịu dàng
.
Cử chỉ
dịu dàng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sweet
;
tender
;
gentle
;
soothing
Tiếng Pháp
:
doux
;
tendre
;
câlin
Tham khảo
sửa
"
dịu dàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)