mother
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmə.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈmə.ðɜː] |
Danh từ
sửamother /ˈmə.ðɜː/
- Mẹ, mẹ đẻ.
- Nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng)).
- necessity is the mother of invention — có khó mới sinh khôn
- (Tôn giáo) Mẹ.
Từ dẫn xuất
sửaThành ngữ
sửa- Mother Superior:
- every mother's son: Tất cả mọi người không trừ một ai.
Ngoại động từ
sửamother ngoại động từ /ˈmə.ðɜː/
Tham khảo
sửa- "mother", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)