Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.ðɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mother /ˈmə.ðɜː/

  1. Mẹ, mẹ đẻ.
  2. Nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng)).
    necessity is the mother of invention — có khó mới sinh khôn
  3. (Tôn giáo) Mẹ.

Từ dẫn xuất

sửa

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

mother ngoại động từ /ˈmə.ðɜː/

  1. Chăm sóc, nuôi nấng.
  2. Sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

sửa