Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mother
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.2.2
Thành ngữ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmə.ðɜː/
Hoa Kỳ
[ˈmə.ðɜː]
Danh từ
sửa
mother
/ˈmə.ðɜː/
Mẹ
,
mẹ đẻ
.
Nguồn gốc
,
nguyên nhân
;
mẹ
((nghĩa bóng)).
necessity is the
mother
of invention
— có khó mới sinh khôn
(
Tôn giáo
)
Mẹ
.
Từ dẫn xuất
sửa
motherly
Thành ngữ
sửa
Mother Superior
:
Mẹ
trưởng
viện
,
mẹ
bề trên
.
Máy
ấp
trứng
((cũng)
mother
artificial
mother
).
every mother's son
: Tất cả mọi
người
không trừ một ai.
Ngoại động từ
sửa
mother
ngoại động từ
/ˈmə.ðɜː/
Chăm sóc
,
nuôi nấng
.
Sinh ra
, đẻ
ra
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa
"
mother
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)