Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

несколько I числ.

  1. Một số, một vài, vài a, đôi ba, dăm ba, vài, đôi.
    несколько раз — vài lần, đôi khi, một vài lượt, dăm ba bận
    в несколькоих местах — ở một vài nơi, ở vài ba chỗ
    сказать несколько слов — nói vài lời (đôi lời, dăm ba lời)
    в несколькоих словах — trong vài lời, vắn tắt, ngắn gọn° несколько — II нареч.
  2. Một ít, một , một chút, hơi, hơi hơi, khí.
    я был несколько удивлён — tôi hơi ngạc nhiên
    она работает несколько медленнее меня — cô ấy làm chậm hơn tôi một tí (một ít, một chút)

Tham khảo

sửa