несколько
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của несколько
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | néskol'ko |
khoa học | neskol'ko |
Anh | neskolko |
Đức | neskolko |
Việt | nexcolco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнесколько I числ.
- Một số, một vài, vài a, đôi ba, dăm ba, vài, đôi.
- несколько раз — vài lần, đôi khi, một vài lượt, dăm ba bận
- в несколькоих местах — ở một vài nơi, ở vài ba chỗ
- сказать несколько слов — nói vài lời (đôi lời, dăm ba lời)
- в несколькоих словах — trong vài lời, vắn tắt, ngắn gọn° несколько — II нареч.
- Một ít, một tí, một chút, hơi, hơi hơi, khí.
- я был несколько удивлён — tôi hơi ngạc nhiên
- она работает несколько медленнее меня — cô ấy làm chậm hơn tôi một tí (một ít, một chút)
Tham khảo
sửa- "несколько", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)