немного
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của немного
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemnógo |
khoa học | nemnogo |
Anh | nemnogo |
Đức | nemnogo |
Việt | nemnogo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнемного
- (мало) ít, không nhiều lắm, một ít, một tí, một chút
- (недолго) một lúc, một chặp, một chốc.
- выпить немного воды — uống một ít nước
- немного поспать — ngủ một chốc
- (слегка) khí, hơi, hơi hơi, sơ sơ.
- будь я немного помоложе — giá tôi hơi trẻ hơn, nếu tôi hơi trẻ hơn chút ít
Tham khảo
sửa- "немного", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)