Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enkele
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Số từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Trái nghĩa
Tiếng Hà Lan
sửa
Số từ
sửa
enkele
mấy
: hơn
một
, nhưng không
nhiều
lắm
Đồng nghĩa
sửa
een paar
Trái nghĩa
sửa
één
,
veel