Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lomme lomma, lommen
Số nhiều lommer lommene

lomme gđc

  1. Túi áo, túi quần. Khoảng trống, túi, ngăn.
    Jakken har fire lommer.
    å putte hendene i lommen
    Boremannskapet støtte på en lomme med store mengder olje.
    å kjenne noe som sin egen lomme — Biết rõ việc gì.
    å betale av sin egen lomme — Tự bỏ tiền túi ra mà trả.
    å stikke pengene i sin egen lomme — Nhét tiền vào túi mình (gian lận).
    å gripe dypt i lommen — Bỏ thật nhiều tiền ra để trả.
    å ha alle i lommen — Kiểm soát được mọi việc.
    å ha en flaske på lommen — Có chai rượu trong túi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa