Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨək
˧˥
ʐɨə̰k
˩˧
ɹɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɨək
˩˩
ɹɨə̰k
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
綽
:
rước
,
xược
,
trạo
,
xước
逴
:
rước
,
trác
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ruốc
Động từ
rước
Đón
về một cách
trang trọng
, theo
lễ nghi
.
Rước
ông nghè về làng.
Rước
dâu.
Rước
đuốc.
Đphg
Mời
.
Rước
cụ xơi nước.
Đphg
Đón
.
Xe đưa
rước
công nhân.
Tham khảo
sửa
"
rước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)