Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kåpelomme kåpelomma, kåpelommen
Số nhiều kåpelommer kåpelommene

Danh từ

sửa

kåpelomme gđc

  1. Túi áo khoác.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa