kåpelomme
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kåpelomme | kåpelomma, kåpelommen |
Số nhiều | kåpelommer | kåpelommene |
Danh từ
sửakåpelomme gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "kåpelomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kåpelomme | kåpelomma, kåpelommen |
Số nhiều | kåpelommer | kåpelommene |
kåpelomme gđc