Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rành mạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤jŋ
˨˩
ma̰ʔjk
˨˩
ʐan
˧˧
ma̰t
˨˨
ɹan
˨˩
mat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajŋ
˧˧
majk
˨˨
ɹajŋ
˧˧
ma̰jk
˨˨
Tính từ
sửa
rành
mạch
Rõ ràng
,
phân minh
, đâu ra đấy.
Sổ sách
rành mạch
.
Ăn chia
rành mạch
.
Tham khảo
sửa
"
rành mạch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)