busslomme
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | busslomme | busslomma, busslommen |
Số nhiều | busslommer | busslommene |
Danh từ
sửabusslomme gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "busslomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | busslomme | busslomma, busslommen |
Số nhiều | busslommer | busslommene |
busslomme gđc