Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít busslomme busslomma, busslommen
Số nhiều busslommer busslommene

Danh từ

sửa

busslomme gđc

  1. Chỗ xe buýt đậu rước hành khách dọc theo đường lộ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa