Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innerlomme innerlomma, innerlommen
Số nhiều innerlommer innerlommene

Danh từ

sửa

innerlomme gđc

  1. Túi trong.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa