lổ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lo̰˧˩˧ | lo˧˩˨ | lo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo˧˩ | lo̰ʔ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaPhó từ
sửalổ
- Trần truồng.
- Ở lổ lấy rổ mà che. (tục ngữ)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [lo˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [lo˨˦]
Danh từ
sửalổ
- rổ.