humble
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửahumble
- Khiêm tốn, nhún nhường.
- a humble attiude — thái độ khiêm tốn
- Khúm núm.
- to be very humble towards one's superious — có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
- Thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần).
- humble position — địa vị thấp kém
- to be of humble birth — xuất thân từ tầng lớp dưới
- Xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật... ).
- a humble housee — căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửahumble ngoại động từ
Chia động từ
sửahumble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to humble | |||||
Phân từ hiện tại | humbling | |||||
Phân từ quá khứ | humbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | humble | humble hoặc humblest¹ | humbles hoặc humbleth¹ | humble | humble | humble |
Quá khứ | humbled | humbled hoặc humbledst¹ | humbled | humbled | humbled | humbled |
Tương lai | will/shall² humble | will/shall humble hoặc wilt/shalt¹ humble | will/shall humble | will/shall humble | will/shall humble | will/shall humble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | humble | humble hoặc humblest¹ | humble | humble | humble | humble |
Quá khứ | humbled | humbled | humbled | humbled | humbled | humbled |
Tương lai | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | humble | — | let’s humble | humble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "humble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /œ̃bl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | humble /œ̃bl/ |
humbles /œ̃bl/ |
Giống cái | humble /œ̃bl/ |
humbles /œ̃bl/ |
humble /œ̃bl/
- Khiêm nhường, nhún nhường.
- Personne humble — người khiêm nhường
- Tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn.
- Existence humble — cuộc sống tầm thường
- Une humble chaumière — nhà tranh xoàng xĩnh
- (Nghĩa xấu) Khúm núm.
- Manières humbles — bộ điệu khúm núm
- Kính cẩn.
- Humble requête — đơn thỉnh cầu kính cẩn
- à mon humble serviteur — kính cẩn chào ngài (công thức cuối thư)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "humble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)