grandiose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræn.di.ˌoʊs/
Tính từ
sửagrandiose /ˈɡræn.di.ˌoʊs/
- Vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô.
- Long trọng, phô trương.
Tham khảo
sửa- "grandiose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɑ̃.djɔz/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/ |
grandioses /ɡʁɑ̃.djɔz/ |
Giống cái | grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/ |
grandioses /ɡʁɑ̃.djɔz/ |
grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/ |
grandioses /ɡʁɑ̃.djɔz/ |
grandiose gđ /ɡʁɑ̃.djɔz/
Tham khảo
sửa- "grandiose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)