Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræn.di.ˌoʊs/

Tính từ

sửa

grandiose /ˈɡræn.di.ˌoʊs/

  1. đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô.
  2. Long trọng, phô trương.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɑ̃.djɔz/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grandiose
/ɡʁɑ̃.djɔz/
grandioses
/ɡʁɑ̃.djɔz/
Giống cái grandiose
/ɡʁɑ̃.djɔz/
grandioses
/ɡʁɑ̃.djɔz/

grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/

  1. Hùng vĩ, vĩ đại.
    Spectacle grandiose — cảnh tượng hùng vĩ

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grandiose
/ɡʁɑ̃.djɔz/
grandioses
/ɡʁɑ̃.djɔz/

grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/

  1. Tính hùng vĩ, tính vĩ đại.

Tham khảo

sửa