Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khiêm nhường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Từ tương tự
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xiəm
˧˧
ɲɨə̤ŋ
˨˩
kʰiəm
˧˥
ɲɨəŋ
˧˧
kʰiəm
˧˧
ɲɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xiəm
˧˥
ɲɨəŋ
˧˧
xiəm
˧˥˧
ɲɨəŋ
˧˧
Tính từ
sửa
khiêm
nhường
Khiêm tốn
trong
quan hệ
đối xử
, không
giành
cái hay cho mình mà
sẵn sàng
nhường
cho người khác.
Khiêm nhường
với mọi người.
Từ tương tự
sửa
khiêm nhượng
Tham khảo
sửa
"
khiêm nhường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)