humbled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahumbled
Chia động từ
sửahumble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to humble | |||||
Phân từ hiện tại | humbling | |||||
Phân từ quá khứ | humbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | humble | humble hoặc humblest¹ | humbles hoặc humbleth¹ | humble | humble | humble |
Quá khứ | humbled | humbled hoặc humbledst¹ | humbled | humbled | humbled | humbled |
Tương lai | will/shall² humble | will/shall humble hoặc wilt/shalt¹ humble | will/shall humble | will/shall humble | will/shall humble | will/shall humble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | humble | humble hoặc humblest¹ | humble | humble | humble | humble |
Quá khứ | humbled | humbled | humbled | humbled | humbled | humbled |
Tương lai | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble | were to humble hoặc should humble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | humble | — | let’s humble | humble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.