imposant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔ.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imposant /ɛ̃.pɔ.zɑ̃/ |
imposants /ɛ̃.pɔ.zɑ̃/ |
Giống cái | imposante /ɛ̃.pɔ.zɑ̃t/ |
imposantes /ɛ̃.pɔ.zɑ̃t/ |
imposant /ɛ̃.pɔ.zɑ̃/
- Oai nghiêm, oai vệ.
- Vieillard imposant — ông lão oai nghiêm
- Quan trọng, lớn.
- Force imposante — lực lượng quan trọng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hùng vĩ.
- Spectacle imposant — cảnh hùng vĩ
Tham khảo
sửa- "imposant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)