Tiếng Việt

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭ˧˩˧ ɲṵʔk˨˩ʂi˧˩˨ ɲṵk˨˨ʂi˨˩˦ ɲuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˩ ɲuk˨˨ʂi˧˩ ɲṵk˨˨ʂḭʔ˧˩ ɲṵk˨˨

Tính từ

sửa

sỉ nhục

  1. Xấu xa, nhục nhã, đáng hổ thẹn.
    Làm những điều sỉ nhục.
    Không biết sỉ nhục.

Động từ

sửa

sỉ nhục

  1. Làm cho phải thấy nhục nhã. Bị trước đám đông.
    Những lời sỉ nhục.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa