Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sỉ nhục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
xỉ nhục
(
cách viết sai phổ biến
)
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sḭ
˧˩˧
ɲṵʔk
˨˩
ʂi
˧˩˨
ɲṵk
˨˨
ʂi
˨˩˦
ɲuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂi
˧˩
ɲuk
˨˨
ʂi
˧˩
ɲṵk
˨˨
ʂḭʔ
˧˩
ɲṵk
˨˨
Tính từ
sửa
sỉ nhục
Xấu xa
,
nhục nhã
, đáng
hổ thẹn
.
Làm những điều
sỉ nhục
.
Không biết
sỉ nhục
.
Động từ
sửa
sỉ nhục
Làm cho
phải
thấy
nhục nhã
. Bị trước đám đông.
Những lời
sỉ nhục
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sỉ nhục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)