fier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fjɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fier /fjɛʁ/ |
fiers /fjɛʁ/ |
Giống cái | fière /fjɛʁ/ |
fières /fjɛʁ/ |
fier /fjɛʁ/
- Kiêu căng, tự phụ; tự hào.
- Un homme fier — một người kiêu căng
- Fier de sa force — tự phụ về sức mạnh của mình
- Il comptait des héros parmi ses ancêtres, et il en était fier — tổ tiên anh ta có nhiều bậc anh hùng, và anh ta tự hào về điều đó
- (Văn học) Cao thượng; đĩnh đạc.
- Âme fière — tâm hồn cao thượng
- Démarche fière — bước đi đĩnh đạc
- (Thân mật) Cừ,
- Un fier menteur — một thằng nói dối rất cừ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàn bạo.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mãnh liệt.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fier /fjɛʁ/ |
fiers /fjɛʁ/ |
fier gđ /fjɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)