impressionnant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impressionnant /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nɑ̃/ |
impressionnants /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | impressionnante /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nɑ̃t/ |
impressionnantes /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nɑ̃t/ |
impressionnant /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nɑ̃/
- Gây xúc cảm, gây xúc động.
- Scène impressionnante — cảnh xúc động
- Lớn, đồ sộ.
- Dépenses impressionnantes — chi phí lớn
Tham khảo
sửa- "impressionnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)