Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kính cẩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˥
kə̰n
˧˩˧
kḭ̈n
˩˧
kəŋ
˧˩˨
kɨn
˧˥
kəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˩˩
kən
˧˩
kḭ̈ŋ
˩˧
kə̰ʔn
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kính cận
Tính từ
kính cẩn
Tỏ rõ sự
kính trọng
bằng
điệu bộ
,
cử chỉ
,
nét mặt
rất
nghiêm trang
.
Kính cẩn
nghiêng mình trước thi hài liệt sĩ.
Vẻ mặt hết sức
kính cẩn
.
Đồng nghĩa
sửa
cung kính
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
Kính cẩn,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam