Tiếng Anh

sửa
 
flame

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfleɪm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

flame /ˈfleɪm/

  1. Ngọn lửa.
    to be in flames — đang cháy
    to burst into flames — bốc cháy
  2. Ánh hồng.
    the flames of sunset — ánh hồng lúc mặt trời lặn
  3. Cơn, cơn bừng bừng.
    a flame of snger — cơn giận
    a flame of infignation — cơn phẫn nộ
  4. (Đùa cợt) Người yêu, người tình.
    an old flame of mine — một trong những người tình cũ của tôi

Thành ngữ

sửa
  • to commit to the flames: Đốt cháy.
  • in fan the flame: Đổ dầu vào lửa.

Nội động từ

sửa

flame nội động từ /ˈfleɪm/

  1. (Thường + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng.
  2. Bùng lên, bừng lên, nổ ra.
    face flames with anger — mặt đỏ bừng vì tức giận
    anger flamed out — cơn giận nổi lên đùng đùng
  3. Phừng phừng (như lửa).

Ngoại động từ

sửa

flame ngoại động từ /ˈfleɪm/

  1. Ra (hiệu) bằng lửa.
  2. lửa.
    sterilized by flaming — khử trùng bằng cách hơ vào lửa

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa