Xem thêm: Flaming

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

flaming (so sánh hơn more flaming, so sánh nhất most flaming)

  1. Đang cháy, cháy rực.
  2. Nóng như đổ lửa.
    a flaming sun — nắng như đổ lửa
  3. Nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi.
    flaming enthusiasm — nhiệt tình sôi nổi
  4. Rực rỡ, chói lọi.
  5. Thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa

flaming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của flame.

Tham khảo

sửa