flaming
Xem thêm: Flaming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaflaming (so sánh hơn more flaming, so sánh nhất most flaming)
- Đang cháy, cháy rực.
- Nóng như đổ lửa.
- a flaming sun — nắng như đổ lửa
- Nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi.
- flaming enthusiasm — nhiệt tình sôi nổi
- Rực rỡ, chói lọi.
- Thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng.
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửaflaming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của flame.
Tham khảo
sửa- "flaming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)