flames
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaflames
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của flame
Chia động từ
sửaflame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flame | |||||
Phân từ hiện tại | flaming | |||||
Phân từ quá khứ | flamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flame | flame hoặc flamest¹ | flames hoặc flameth¹ | flame | flame | flame |
Quá khứ | flamed | flamed hoặc flamedst¹ | flamed | flamed | flamed | flamed |
Tương lai | will/shall² flame | will/shall flame hoặc wilt/shalt¹ flame | will/shall flame | will/shall flame | will/shall flame | will/shall flame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flame | flame hoặc flamest¹ | flame | flame | flame | flame |
Quá khứ | flamed | flamed | flamed | flamed | flamed | flamed |
Tương lai | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame | were to flame hoặc should flame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flame | — | let’s flame | flame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.