bốc cháy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəwk˧˥ ʨaj˧˥ | ɓə̰wk˩˧ ʨa̰j˩˧ | ɓəwk˧˥ ʨaj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəwk˩˩ ʨaj˩˩ | ɓə̰wk˩˧ ʨa̰j˩˧ |
Động từ
sửabốc cháy
- Cháy bùng lên.
- Bắn trúng khoang xăng, tàu bốc cháy (Võ Nguyên Giáp)
Dịch
sửa- tiếng Anh: fire
Tham khảo
sửa- "bốc cháy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)