Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.tʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

feature (số nhiều features)

  1. Nét đặc biệt, điểm đặc trưng, đặc điểm.
  2. (Số nhiều) Nét mặt.
  3. Bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo).
  4. (Sân khấu) Tiết mục chủ chốt.
  5. (học máy) (nhận dạng mẫu) đặc trưng.
  6. Tính năng.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

feature ngoại động từ /ˈfi.tʃɜː/

  1. nét đặc biệt của.
  2. Mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì).
  3. Đề cao.
  4. Chiếu (phim).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có (ai) đóng vai chính).
    a film featuring a new star — phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tưởng tượng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)