tiết mục
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiət˧˥ mṵʔk˨˩ | tiə̰k˩˧ mṵk˨˨ | tiək˧˥ muk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiət˩˩ muk˨˨ | tiət˩˩ mṵk˨˨ | tiə̰t˩˧ mṵk˨˨ |
Danh từSửa đổi
tiết mục
- Từng trò, từng mục được đem ra trình diễn trong một chương trình.
- Biểu diễn các tiết mục.
- Tiết mục đơn ca.
- Tiết mục thể thao.
Tham khảoSửa đổi
- "tiết mục". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)