Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜːs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

curse /ˈkɜːs/

  1. Sự nguyền rủa, sự chửi rủa.
    to call down curses upon someone — nguyền rủa ai
  2. Tai ương, tai hoạ; vật ghê tởm, vật đáng nguyền rủa.
  3. Lời thề độc.
  4. (Tôn giáo) Sự trục xuất ra khỏi giáo hội.
  5. (Từ lóng) Cái của nợ (sự thấy kinh... ) ((thường) the curse).

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

curse /ˈkɜːs/

  1. Nguyền rủa, chửi rủa.
  2. Báng bổ.
  3. (Thường Động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn.
    to be cursed with rheumatism — bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
  4. (Tôn giáo) Trục xuất ra khỏi giáo hội.

Thành ngữ sửa

  • to curse up hill and down dale: Xem Dale

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa