Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å dale
Hiện tại chỉ ngôi daler
Quá khứ dalte
Động tính từ quá khứ dalt
Động tính từ hiện tại

dale

  1. Rơi, đáp xuống từ từ (trong không khí).
    Snøen daler fra himmelen ned mot jorda.

Tham khảo

sửa