grossier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ.sje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grossier /ɡʁɔ.sje/ |
grossiers /ɡʁɔ.sje/ |
Giống cái | grossière /ɡʁɔ.sjɛʁ/ |
grossières /ɡʁɔ.sjɛʁ/ |
grossier /ɡʁɔ.sje/
- Thô.
- Etoffe grossière — vải thô
- Thô thiển; xoàng.
- Travail grossier — việc làm thô thiển
- Avoir une idée grossière de quelque chose — có ý kiến thô thiển về việc gì
- Nourriture grossière — thức ăn xoàng
- Thô tục, thô bạo, thô bỉ.
- Des propos grossiers — lời lẽ thô tục
- To, rành rành, hiển nhiên.
- Erreur grossière — lỗi lầm to
Trái nghĩa
sửa- Fini, raffiné
- Délicat
- Fin, parfait, précis
- Civilisé, cultivé
- Correct, décent, distingué, élégant
- civil, courtois
Tham khảo
sửa- "grossier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)