incivil
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.si.vil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incivil /ɛ̃.si.vil/ |
incivils /ɛ̃.si.vil/ |
Giống cái | incivil /ɛ̃.si.vil/ |
incivils /ɛ̃.si.vil/ |
incivil /ɛ̃.si.vil/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Vô lễ, bất lịch sự.
- Il serait incivil de vous recevoir ici — tiếp ông ở đây e là bất lịch sự
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incivil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)