Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lịch thiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lḭ̈ʔk
˨˩
tʰiə̰ʔp
˨˩
lḭ̈t
˨˨
tʰiə̰p
˨˨
lɨt
˨˩˨
tʰiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïk
˨˨
tʰiəp
˨˨
lḭ̈k
˨˨
tʰiə̰p
˨˨
Định nghĩa
sửa
lịch thiệp
Phong thái
hoa mĩ
, không thô lỗ.
Biết
cách
giao tiếp
xử thế
theo những
phép tắc
được
xã hội
công nhận
,
khiến
người
có
quan hệ
với mình được
vừa lòng
vì
ngôn ngữ
cử chỉ
của mình.
Biết
ý
tứ
trong
cử chỉ
và
hành động
của mình
trước mắt
người khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lịch thiệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)