Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbruː.tᵊl/

Tính từ sửa

brutal /ˈbruː.tᵊl/

  1. Đầy thú tính; cục súc.
  2. Hung ác, tàn bạo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁy.tal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực brutal
/bʁy.tal/
brutaux
/bʁy.tɔ/
Giống cái brutale
/bʁy.tal/
brutales
/bʁy.tal/

brutal /bʁy.tal/

  1. Tàn nhẫn, hung tợn.
    Homme brutal — người tàn nhẫn
    Une franchise brutale — một lối thành thực tàn nhẫn
  2. Mạnh đột nhiên (quả đấm... ).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính.
    Instinct brutal — bản năng thú tính

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít brutale
/bʁy.tal/
brutales
/bʁy.tal/
Số nhiều brutale
/bʁy.tal/
brutales
/bʁy.tal/

brutal /bʁy.tal/

  1. Người tàn nhẫn, người hung tợn.

Tham khảo sửa