brutal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbruː.tᵊl/
Tính từ
sửabrutal /ˈbruː.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "brutal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁy.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brutal /bʁy.tal/ |
brutaux /bʁy.tɔ/ |
Giống cái | brutale /bʁy.tal/ |
brutales /bʁy.tal/ |
brutal /bʁy.tal/
- Tàn nhẫn, hung tợn.
- Homme brutal — người tàn nhẫn
- Une franchise brutale — một lối thành thực tàn nhẫn
- Mạnh và đột nhiên (quả đấm... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính.
- Instinct brutal — bản năng thú tính
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | brutale /bʁy.tal/ |
brutales /bʁy.tal/ |
Số nhiều | brutale /bʁy.tal/ |
brutales /bʁy.tal/ |
brutal /bʁy.tal/
Tham khảo
sửa- "brutal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)