religieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.li.ʒjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | religieux /ʁə.li.ʒjø/ |
religieux /ʁə.li.ʒjø/ |
Giống cái | religieuse /ʁə.li.ʒjøz/ |
religieuses /ʁə.li.ʒjøz/ |
religieux /ʁə.li.ʒjø/
- (Thuộc) Tôn giáo, (thuộc) đạo.
- Cérémonie religieuse — lễ tôn giáo
- Theo đạo.
- Il est religieux sans être dévot — anh ta theo đạo nhưng không sùng đạo
- (Thuộc) Thầy tu.
- Habit religieux — áo thầy tu
- Kính cẩn; trang nghiêm.
- Un silence religieux — một sự im lặng trang nghiêm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chu đáo.
- mante religieuse — (động vật học) con bọ ngựa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
religieux /ʁə.li.ʒjø/ |
religieux /ʁə.li.ʒjø/ |
religieux gđ /ʁə.li.ʒjø/
- Thầy tu.
- Vie de religieux — đời sống thầy tu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "religieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)