Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhã nhặn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy âm
-ăn
của
nhã
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaʔa
˧˥
ɲa̰ʔn
˨˩
ɲaː
˧˩˨
ɲa̰ŋ
˨˨
ɲaː
˨˩˦
ɲaŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲa̰ː
˩˧
ɲan
˨˨
ɲaː
˧˩
ɲa̰n
˨˨
ɲa̰ː
˨˨
ɲa̰n
˨˨
Tính từ
sửa
nhã
nhặn
Tỏ ra
lịch sự
,
lễ độ
.
Ăn nói
nhã nhặn
với khách hàng.
Đẹp
mà
giản dị
, không
loè loẹt
,
phô trương
.
Ăn mặc
nhã nhặn
.
Tham khảo
sửa
"
nhã nhặn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)