Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lễ phép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
leʔe
˧˥
fɛp
˧˥
le
˧˩˨
fɛ̰p
˩˧
le
˨˩˦
fɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḛ
˩˧
fɛp
˩˩
le
˧˩
fɛp
˩˩
lḛ
˨˨
fɛ̰p
˩˧
Danh từ
sửa
lễ phép
Thái độ
đúng mực
,
kính trọng
người
trên.
Học trò phải giữ
lễ phép
.
Cô là người có
lễ phép
.
Tính từ
sửa
lễ phép
Có
lễ phép
.
Nói năng
lễ phép
.
Cậu học trò
lễ phép
.
Tham khảo
sửa
"
lễ phép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)