rustre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁystʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rustre /ʁystʁ/ |
rustres /ʁystʁ/ |
rustre gđ /ʁystʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rustre /ʁystʁ/ |
rustres /ʁystʁ/ |
Giống cái | rustre /ʁystʁ/ |
rustres /ʁystʁ/ |
rustre /ʁystʁ/
- Cục cằn.
- Il est un peu rustre — hắn ta hơi cục cằn
Tham khảo
sửa- "rustre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)