Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛ.kɜː/

Danh từ

sửa

chequer số nhiều /ˈtʃɛ.kɜː/

  1. Biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn).
  2. (Thường) Số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cờ đam.

Ngoại động từ

sửa

chequer ngoại động từ /ˈtʃɛ.kɜː/

  1. Kẻ ô vuông; kẻ ca rô.
  2. Tô màu sặc sỡ; nhiều màu.
  3. Làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)