cheo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛw˧˧ | ʨɛw˧˥ | ʨɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɛw˧˥ | ʨɛw˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửacheo
- Khoản tiền mà người con gái phải nộp cho làng, khi đi lấy chồng nơi khác, theo lệ cũ.
- Nộp cheo.
- Tiền cheo, tiền cưới.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cheo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)