Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ̰w
˧˩˧
ʨɛw
˧˩˨
ʨɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɛw
˧˩
ʨɛ̰ʔw
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cheo
chèo
chéo
Danh từ
sửa
chẻo
Một loại
nước chấm
gồm
vừng
giã
nhỏ
trộn
mật
hoặc
đường
và
nước mắm
.