cable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkeɪ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈkeɪ.bəl] |
Danh từ
sửacable /ˈkeɪ.bəl/
- Dây cáp.
- Cáp xuyên đại dương.
- (Như) Cablegram.
- (Hàng hải) Dây neo.
- (Hàng hải) Tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length).
- Đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng).
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửacable /ˈkeɪ.bəl/
- Cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp.
- Đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp.
- Trang bị bằng đường viền xoắn (cột).
Chia động từ
sửacable
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cable | |||||
Phân từ hiện tại | cabling | |||||
Phân từ quá khứ | cabled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cable | cable hoặc cablest¹ | cables hoặc cableth¹ | cable | cable | cable |
Quá khứ | cabled | cabled hoặc cabledst¹ | cabled | cabled | cabled | cabled |
Tương lai | will/shall² cable | will/shall cable hoặc wilt/shalt¹ cable | will/shall cable | will/shall cable | will/shall cable | will/shall cable |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cable | cable hoặc cablest¹ | cable | cable | cable | cable |
Quá khứ | cabled | cabled | cabled | cabled | cabled | cabled |
Tương lai | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cable | — | let’s cable | cable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)