Tiếng Anh sửa

 
cable

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪ.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cable /ˈkeɪ.bəl/

  1. Dây cáp.
  2. Cáp xuyên đại dương.
  3. (Như) Cablegram.
  4. (Hàng hải) Dây neo.
  5. (Hàng hải) Tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length).
  6. Đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng).

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

cable /ˈkeɪ.bəl/

  1. Cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp.
  2. Đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp.
  3. Trang bị bằng đường viền xoắn (cột).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa