Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛŋkθ/
  Hoa Kì

Danh từ sửa

length /ˈlɛŋkθ/

  1. Bề dài, chiều dài, độ dài.
    at arm's length — cách một sải tay

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa