Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪ.bəl.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

cablegram /ˈkeɪ.bəl.ˌɡræm/

  1. Bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp.

Tham khảo

sửa