Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwɛ̰w˧˩˧ŋwɛw˧˩˨ŋwɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwɛw˧˩ŋwɛ̰ʔw˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

ngoẻo

  1. Chết (thtục).
    Con chó đã ngoẻo rồi.

Tham khảo

sửa