cabled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacabled
Chia động từ
sửacable
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cable | |||||
Phân từ hiện tại | cabling | |||||
Phân từ quá khứ | cabled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cable | cable hoặc cablest¹ | cables hoặc cableth¹ | cable | cable | cable |
Quá khứ | cabled | cabled hoặc cabledst¹ | cabled | cabled | cabled | cabled |
Tương lai | will/shall² cable | will/shall cable hoặc wilt/shalt¹ cable | will/shall cable | will/shall cable | will/shall cable | will/shall cable |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cable | cable hoặc cablest¹ | cable | cable | cable | cable |
Quá khứ | cabled | cabled | cabled | cabled | cabled | cabled |
Tương lai | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable | were to cable hoặc should cable |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cable | — | let’s cable | cable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.